WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
ĐƯỢC DẠY DỖ
🌟
ĐƯỢC DẠY DỖ
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
훈육되다 (訓育 되다)
Động từ
1
성품이나 도덕 등이 가르쳐져 길러지다.
1
ĐƯỢC GIÁO HUẤN, ĐƯỢC GIÁO DỤC,
ĐƯỢC DẠY DỖ
: Được dạy bảo về phẩm chất hoặc đạo đức...